LIÊN HỆ VỚI CHÚNG TÔI
Liên Hệ Ngay Với Chúng Tôi
Mô tả sản phẩm:
UAP-AC-LITE | |
Environment | Indoor |
2.4 GHz Radio Rate | 300 Mbps |
2.4 GHz MIMO | 2x2 |
5 GHz Radio Rate | 867 Mbps |
5 GHz MIMO | 2x2 |
Dimensions | 160 x 160 x 31.45 mm (6.30 x 6.30 x 1.24") |
Weight | 170 g, 185 g With Mounting Kits |
Networking Interface | 10/100/1000 Ethernet Ports |
Buttons | Reset |
Power Method | 802.3af/A PoE 24V Passive PoE (Pairs 4, 5+; 7, 8 Return) |
Power Supply | 24V, 0.5A Gigabit PoE Adapter |
Power Save | Supported |
Maximum Power Consumption |
6.5W |
TX Power | 2.4 GHz: 20 dBm 5 GHz: 20 dBm |
Antennas | (2) Dual-Band Antennas, 3 dBi Each |
Wi-Fi Standards | 802.11 a/b/g/n/ac |
Wireless Security | WEP, WPA-PSK, WPA-Enterprise (WPA/WPA2, TKIP/AES) |
BSSID | 8 per Radio |
Mounting | Wall/Ceiling (Kits Included) |
Operating Temperature | -10 to 70° C (14 to 158° F) |
Operating Humidity | 5 to 95% Noncondensing |
Certifications | CE, FCC, IC |
Advanced Traffic Management | |
VLAN | 802.1Q |
Advanced QoS | Per-User Rate Limiting |
Guest Traffic Isolation | Supported |
WMM | Voice, Video, Best Effort, and Background |
Concurrent Clients | 250+ |
Supported Data Rates (Mbps) | |
Standard | Data Rates |
802.11a | 6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps |
802.11n | 6.5 Mbps to 300 Mbps (MCS0 - MCS15, HT 20/40) |
802.11ac | 6.5 Mbps to 867 Mbps (MCS0 - MCS9 NSS1/2, VHT 20/40/80) |
802.11b | 1, 2, 5.5, 11 Mbps |
802.11g | 6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps |
Bảo Hành:12T
Kho Hàng:
Giao hàng:
- Miễn phí giao hàng trong bán kính 5km cho đơn hàng từ 500k trở lên ( chi tiết )
- Nhận giao hàng và lắp đặt từ 8h30 đến 17h các ngày trong tuần từ thứ 2 đến thứ 7
Tags:
Sản Phẩm Liên Quan
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
4,990,000 đ
3,925,000 đ
1,300,000 đ